Trái ngược với huyết áp cao, khi nói về huyết áp thấp, chúng ta đang nói về tình trạng áp lực vận chuyển máu của tim thấp hơn so với mức thông thường. Lúc này, một câu hỏi được đặt ra là huyết áp cao và thấp cái nào nguy hiểm hơn? Chúng ta sẽ khám phá câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé!
Mục lục
Chỉ số huyết áp nói lên những gì?
Trong cơ thể mỗi chúng ta, tim hoạt động như một máy bơm quan trọng trong hệ thống tuần hoàn máu. Sự phối hợp giữa sự co bóp và giãn nở đều đặn của tim đảm bảo máu luôn tuần hoàn đến các cơ quan khác nhau. Khi máu chảy qua các mạch máu, nó tạo ra áp lực trong hệ thống này. Áp lực này được gọi là huyết áp và được biểu thị bằng một chỉ số.
Chúng ta cần quan tâm đến hai loại chỉ số huyết áp chính, đó là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Cụ thể:
- Huyết áp tâm thu (chỉ số ở trên) là mức áp lực máu cao nhất trong mạch máu, biểu thị áp lực của máu lên động mạch khi tim co bóp.
- Huyết áp tâm trương (chỉ số ở dưới) là mức áp lực máu thấp nhất trong mạch máu, thể hiện áp lực của máu lên động mạch khi tim giãn ra.
Với những người có nền tảng sức khỏe tốt, huyết áp luôn được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, việc đo chỉ số huyết áp sẽ cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng sức khỏe tổng thể cũng như sức khỏe tim mạch.
Chỉ số huyết áp thường được thể hiện dưới dạng tỷ lệ giữa huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Mức bình thường của huyết áp tâm thu thường dao động trong khoảng từ 90 đến 120 mmHg và huyết áp tâm trương dao động từ 60 đến 90 mmHg. Một mức bình thường phổ biến là 120/80 mmHg.
Cách phân biệt huyết áp cao và huyết áp thấp chính xác nhất
Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra biến động trong chỉ số huyết áp của bệnh nhân. Việc không kiểm soát được chỉ số này đúng lúc có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và thậm chí đe dọa tính mạng của người bệnh.
Để điều chỉnh chỉ số huyết áp về mức bình thường, điều quan trọng đầu tiên là người bệnh cần xác định và phân biệt giữa huyết áp cao và huyết áp thấp. Khả năng phân biệt này đóng một vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh và bảo vệ sức khỏe của những người mắc các vấn đề liên quan đến huyết áp.
Để phân biệt được 2 tình trạng huyết áp cao với huyết áp thấp thì bạn có thể tham khảo:
Vậy người bệnh bị huyết áp cao hay huyết áp thấp nguy hiểm hơn?
Mặc dù nhiều người quan tâm và lo sợ bệnh huyết áp cao, nhưng ngược lại, ít người để ý tới bệnh huyết áp thấp, thậm chí có người nghĩ rằng chỉ có huyết áp cao mới gây ra những biến chứng nguy hiểm, trong khi đó, huyết áp thấp thì không. Do đó, có rất nhiều trường hợp đã bỏ qua vấn đề của huyết áp thấp.
Thực tế, cả huyết áp cao và huyết áp thấp đều mang theo nguy cơ nguy hiểm không khác biệt, không có bệnh lý nào đáng lo sợ hơn bệnh lý nào. Các chuyên gia y tế xem xét cả hai tình trạng này như những mối đe dọa thầm lặng với sức khỏe con người, bởi chúng thường phát triển một cách lặng lẽ, có các triệu chứng không rõ ràng, dễ bị nhầm lẫn và có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm. Cụ thể:
Huyết áp cao nguy hiểm như thế nào với người bệnh?
Huyết áp cao là một căn bệnh phổ biến và thường tăng theo tuổi. Tuy nhiên, không có nghĩa rằng nó không thể xảy ra ở người trẻ tuổi. Đây là một trong những căn bệnh gây ra những biến chứng nguy hiểm hàng đầu như suy tim, suy thận mãn tính, ảnh hưởng đến thị lực và nguy cơ đột quỵ.
Đặc biệt, những tác động sau đột quỵ như liệt nửa người, mất khả năng lao động, trạng thái hôn mê với cuộc sống bị hạn chế hoàn toàn, không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh mà còn đặt ra nhiều thách thức cho người thân trong gia đình. Nếu không điều trị kịp thời, huyết áp cao có thể dẫn đến kết cục tồi tệ, thậm chí gây tử vong.
Có thể phân loại mức độ nguy hiểm của căn bệnh này như sau:
- Biến chứng tức thời: Những biến chứng này có thể đe dọa tính mạng, bao gồm tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim, bóc tách động mạch chủ, phù phổi cấp, và suy thận cấp.
- Biến chứng lâu dài: Xuất hiện khi bệnh nhân mắc tăng huyết áp trong thời gian dài mà không nhận được điều trị, gây ra rối loạn tiền đình, bệnh lý về mắt, suy tim, suy thận mạn tính, và đau thắt ngực do thiếu máu cục bộ cơ tim.
Huyết áp thấp nguy hiểm như thế nào với người bệnh?
So với huyết áp cao, huyết áp thấp ban đầu thường không gây ra những biến chứng ngay lập tức như tai biến mạch máu não hoặc nghẽn tắc cơ tim. Điều này có thể làm cho nhiều người coi thường vấn đề này.
Trong thực tế, huyết áp thấp cũng gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm không kém. Khi mắc tụt huyết áp lặp đi lặp lại, hệ thống thần kinh bị suy giảm chức năng, dẫn đến khả năng tự điều chỉnh cung cấp đủ oxy và dưỡng chất cho các cơ quan như não, tim, thận bị ảnh hưởng và gây tổn thương cho chúng.
Nếu không được chữa trị kịp thời, huyết áp thấp có thể gây ra những cơn đau thắt ngực, tình trạng nhồi máu cơ tim, và nguy cơ tai biến mạch máu não. Nhiều trường hợp tụt huyết áp cấp tính có thể dẫn đến trạng thái sốc, mối nguy hiểm đe dọa tính mạng. Hơn nữa, huyết áp thấp kéo dài có thể gây suy yếu nhanh chóng cho tim, thận và phổi.
Biện pháp ổn định huyết áp ở mức an toàn có thể áp dụng là gì?
Như đã nêu trước đó, cả huyết áp cao và huyết áp thấp đều có thể gây ra tác động tiêu cực lâu dài đối với sức khỏe của người bệnh. Vì vậy, giải pháp quan trọng dành cho người bệnh là duy trì huyết áp ở mức ổn định và an toàn.
Việc duy trì chỉ số huyết áp ổn định là một quá trình dài hơi, yêu cầu sự kết hợp giữa nhiều yếu tố như tập luyện, chế độ ăn uống, thư giãn tinh thần và sử dụng thuốc. Dưới đây là một số gợi ý có thể giúp bạn phòng ngừa hoặc giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
Xây dựng chế độ ăn uống khoa học
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong quá trình duy trì sức khỏe của bạn. Một chế độ ăn khoa học, cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng, sẽ giúp cơ thể được cung cấp đủ máu và oxy, từ đó thúc đẩy khả năng hoạt động của cơ tim và mạch máu.
Tuy nhiên, bạn cũng cần biết rằng chế độ ăn của người huyết áp cao và huyết áp thấp là hoàn toàn không giống nhau. Cụ thể:
Chế độ ăn với người bệnh huyết áp thấp như thế nào?
- Đảm bảo ăn đủ các bữa trong ngày, đặc biệt là bữa sáng, người bệnh huyết áp thấp tuyệt đối không nên bỏ bữa sáng.
- Trong chế độ ăn hàng ngày, cần bổ sung thêm các thực phẩm giàu protein, vitamin C và các loại vitamin thuộc nhóm B.
- Hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chứa nhiều carbohydrate như khoai tây, gạo, mì ống và bánh mì.
- Uống nhiều nước hơn để tăng thể tích máu, giúp ngăn ngừa tụt huyết áp.
- Cân nhắc tăng lượng muối ăn, theo liều khuyến cáo từ 3-5g/ngày, vì natri trong muối có thể giúp tăng huyết áp.
- Uống cà phê hoặc trà có chứa caffeine trong bữa ăn để tạm thời tăng huyết áp.
- Hạn chế tiêu thụ rượu và bia, vì chúng có thể làm mất nước và làm giảm huyết áp.
Chế độ ăn cho người bệnh huyết áp cao như thế nào?
- Hạn chế tiêu thụ nhóm thực phẩm có chứa nhiều muối.
- Tránh lạm dụng các đồ uống kích thích như trà đặc, cà phê, bia và rượu.
- Giới hạn ăn các loại thực phẩm chiên rán, thịt mỡ, và các sản phẩm có chứa nhiều mỡ động vật, vì chúng có thể làm tăng huyết áp.
- Thay thế chất béo động vật bằng các loại chất béo tốt như omega-3 và dầu thực vật.
- Bổ sung vào chế độ ăn các thực phẩm có lợi cho người bệnh huyết áp cao như cần tây, cải cúc, rau muống, măng lau, cà chua, cà tím, cà rốt, nấm hương, tỏi, và mộc nhĩ.
- Đảm bảo cung cấp đủ vitamin và khoáng chất thông qua rau xanh và trái cây.
Tăng cường luyện tập thể dục
Bên cạnh việc điều chỉnh chế độ ăn uống, việc tập luyện thể dục đều đặn cũng là một biện pháp hiệu quả giúp duy trì huyết áp ổn định và cải thiện sức khỏe tổng thể. Đặc biệt, luyện tập thể dục giúp cơ thể trở nên mạnh mẽ hơn.
Tốt nhất, người bệnh nên thực hiện tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày và duy trì thói quen này trong ít nhất 5-6 buổi trong tuần. Sự kiên nhẫn và đều đặn trong việc tập luyện trong vòng 3 tháng sẽ mang lại kết quả tích cực trong việc kiểm soát huyết áp.
Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và sở thích riêng, bạn có thể lựa chọn từ nhiều loại bài tập khác nhau, bao gồm đi bộ, chạy bộ, đạp xe, yoga, aerobic, bơi lội, hoặc tham gia các môn thể dục như bóng chuyền, cầu lông, bóng rổ và nhiều môn khác.
Tuy nhiên, người bệnh huyết áp thấp cần chú ý tránh các bài tập đòi hỏi nhảy cao hoặc vận động mạnh, vì những hoạt động này có thể gây choáng váng và làm tăng nguy cơ tình trạng bệnh trở nên nặng hơn.
Duy trì cân nặng ở mức hợp lý
Béo phì được xem là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng huyết áp cao. Theo một nghiên cứu, người mắc béo phì có khả năng mắc huyết áp cao cao hơn gấp 12 lần so với người có trọng lượng bình thường.
Vì vậy, duy trì cân nặng ở mức hợp lý là một biện pháp hiệu quả để kiểm soát huyết áp. Chỉ số khối cơ thể (BMI) lý tưởng cho người trưởng thành thường nằm trong khoảng từ 18,5 đến 22,9. Nếu bạn vượt quá giới hạn này, hãy bắt đầu thực hiện quá trình giảm cân một cách lành mạnh, kết hợp chế độ ăn uống cân đối và việc tập luyện đều đặn.
Chủ động theo dõi chỉ số huyết áp của bản thân thường xuyên
Việc tự quản lý theo dõi huyết áp sẽ giúp bạn kiểm soát tốt hơn chỉ số huyết áp cá nhân, từ đó dễ dàng phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm do huyết áp cao hoặc huyết áp thấp gây ra.
Bạn có thể sử dụng máy đo huyết áp tại nhà để tự theo dõi hoặc định kỳ thăm khám sức khỏe tại các cơ sở y tế và nhận sự tư vấn cụ thể từ bác sĩ chuyên khoa.
Kết luận
Trên đây là các thông tin giải đáp về thắc mắc: “Huyết áp cao và thấp cái nào nguy hiểm hơn?” Hy vọng rằng thông qua bài viết này, những người bệnh sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về mức độ nguy hiểm của cả hai căn bệnh này, từ đó có thể thực hiện các biện pháp kiểm soát huyết áp một cách hiệu quả nhất.