Khi nào chỉ số chênh lệch huyết áp tâm thu và tâm trương đáng lo ngại

Khi đo huyết áp thông thường, chúng ta thường chỉ chú ý đến các chỉ số huyết áp tâm thu, tâm trương và nhịp tim. Tuy nhiên, cùng với những chỉ số này, chúng ta cũng cần quan tâm đến một yếu tố quan trọng khác đó là hiệu áp (chênh lệch giữa huyết áp tâm thu và tâm trương). Đây là một thông số quan trọng giúp dự đoán tình trạng tim mạch của bệnh nhân, và nó cần được kết hợp với các dấu hiệu lâm sàng khác để xác định phương pháp điều trị thích hợp.

Tìm hiểu về một số định nghĩa liên quan tới huyết áp

  • Huyết áp: đo bằng đơn vị mmHg (milimet thủy ngân) là áp lực của máu tác động lên thành mạch và được thể hiện thông qua hai chỉ số quan trọng là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương.
  • Huyết áp tâm thu: Đây là áp lực máu tại thời điểm tim co bóp, đẩy máu ra ngoài. Nó thể hiện khả năng co bóp của tim và là giá trị tối đa.
  • Huyết áp tâm trương: Là áp lực máu khi tim đang nghỉ ngơi, không bơm máu vào động mạch. Đây là giá trị tối thiểu, ghi nhận sức cản của thành động mạch.
  • Hiệu áp: là sự chênh lệch giữa huyết áp tâm thu và tâm trương. Hiệu áp có vai trò quan trọng trong việc dự đoán tử vong và mức độ thương tật độc lập của bệnh nhân, bất kể huyết áp ban đầu của họ có ở mức bình thường hay cao. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hiệu áp có thể là chỉ số dự đoán hiệu quả hơn so với huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Tuy nhiên, không phải tất cả các nghiên cứu đều đồng tình với quan điểm này.
chenh-lech-huyet-ap-tam-thu-va-tam-truong
Khi đo huyết áp, việc đánh giá chênh lệch giữa hai chỉ số này là quan trọng để đưa ra dự đoán về các nguy cơ liên quan đến sức khỏe của bệnh nhân.

Cách tính độ chênh lệch huyết áp tâm thu và tâm trương như thế nào?

Hiệu áp là sự chênh lệch giữa huyết áp tâm thu và tâm trương, được tính bằng cách lấy giá trị huyết áp tâm thu trừ đi giá trị huyết áp tâm trương. Cụ thể, nếu huyết áp tâm thu là 120 mmHg, huyết áp tâm trương là 80 mmHg. Vậy thì cách tính đơn giản là: 120 – 80 = 40 . Tức là hiệu áp sẽ là 40 mmHg.

Hiệu áp này nhận được kết quả càng cao thì nguy cơ gặp phải bệnh tật cũng càng cao, 2 chỉ số này tỉ lệ thuận với nhau. vì vậy việc đo và theo dõi hiệu áp rất quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe liên quan đến huyết áp. Giới hạn bình thường của hiệu áp thay đổi tùy theo tình trạng sức khỏe của từng người, do đó việc tìm hiểu thêm thông tin tư vấn từ bác sĩ hoặc nhân viên y tế là cần thiết.

Chênh lệch giữa huyết áp tâm thu và tâm trương thế nào thì được coi là bình thường?

Hiệu áp bình thường sẽ nằm trong khoảng 40-60 mmHg. Người lớn tuổi, thường là sau độ tuổi 50, hiệu áp có xu hướng tăng do tuổi càng cao thì động mạch càng bị xơ cứng.

Hiệu áp từ 40 mmHg trở xuống được coi là hiệu áp hẹp. Khi hiệu áp giảm xuống <= 20 mmHg (trong một số trường hợp có thể là 25 mmHg), ta gọi là huyết áp kẹp.

Ngược lại, khi hiệu áp từ 55 mmHg – 60 mmHg trở lên, được coi là hiệu áp rộng. Cần lưu ý áp lực mạch tăng càng cao càng tăng nguy cơ đột quỵ hoặc đau tim, đặc biệt là nam giới.

Chênh lệch huyết áp tâm thu và tâm trương trong nói lên điều gì trong từng trường hợp cụ thể?

Hiệu áp hẹp – Chênh lệch huyết áp tâm thu và tâm trương hẹp

Hiệu áp hẹp có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số nguyên nhân bao gồm:

Nguyên nhân

  • Mất máu nội mạch: Thường thấy ở các trường hợp bệnh nhân có biến chứng suy tim, bị sốt xuất huyết hoặc chịu chấn thương.
  • Bệnh lý liên quan đến van tim: Bao gồm hẹp van động mạch chủ và hẹp van hai lá. Hẹp van động mạch chủ gây ra sự giảm tỉ lệ máu bơm ra khỏi tim, dẫn đến giảm huyết áp tâm thu. Hẹp van hai lá lại làm tăng áp lực mạch tâm trương do máu bị tắc ứ ở thì tâm trương.
  • Các bệnh lý khác: Bao gồm suy tim, cổ trướng, và tràn dịch ngoài màng tim.

Triệu chứng

  • Đau đầu và cảm giác hoa mắt, đặc biệt là khi xuất hiện cảm giác chóng mặt.
  • Tức ngực và khó thở, có thể dẫn đến hơi thở ngắn và cảm giác hụt hơi.
  • Sự suy giảm trong trí nhớ và khả năng tập trung, đôi khi cảm giác ớn lạnh.
chong-mat
Những triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, khó thở… có thể do hiệu áp hẹp có thể gây nên

Vậy bệnh nhân bị hiệu áp hẹp nói lên điều gì?

Hiệu áp hẹp có thể dự đoán độc lập về khả năng tử vong do bệnh lý tim mạch ở những bị suy tim từ nhẹ đến nặng. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng hiệu áp hẹp có thể dẫn đến kết quả xấu trong các trường hợp này. Đồng thời, hiệu áp hẹp cũng được liên quan với sự gia tăng tỷ lệ tử vong ở những người mắc phải suy tim mãn tính.

Cách xử trí khi gặp trường hợp hiệu áp hẹp là gì?

  • Nghỉ ngơi và thư giãn để giúp giảm áp lực trên tim.
  • Hít thở sâu và đều để cải thiện lưu thông máu.
  • Ngừng các hoạt động đòi hỏi sự gắng sức để đảm bảo tim hoạt động ổn định.
  • Liên hệ bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc điều hòa huyết áp để duy trì áp lực huyết áp ổn định.

Đâu là biện pháp phòng ngừa tình trạng hiệu áp hẹp?

Để phòng ngừa tình trạng hiệu áp hẹp, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Thực hiện chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh, cân đối.
  • Tự theo dõi và chủ động kiểm tra huyết áp của mình thường xuyên tại nhà.
  • Tuân thủ các liệu pháp điều trị cho bất kỳ bệnh lý tim mạch nào bạn có.
  • Cải thiện sức khỏe tim mạch bằng cách tập luyện thể dục mỗi ngày.
  • Đừng ngần ngại đến bác sĩ hoặc cơ sở y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào không bình thường.

Hiệu áp rộng – Chênh lệch huyết áp tâm thu và tâm trương rộng

Nguyên nhân

  • Tuổi tác: Tuổi tác là một yếu tố quan trọng, khiến cho thành mạch mất tính đàn hồi và sóng mạch gia tăng tốc độ, dẫn đến hiệu áp rộng ở người cao tuổi.
  • Sốc nhiễm trùng: Nhiễm trùng khiến cơ thể gây ra các phản ứng viêm miễn dịch, trong đó các cytokine tiết ra trong phản ứng này có thể làm giãn mạch, tăng tính thấm nội mạc và giảm kháng lực của các mạch ngoại biên.
  • Hở chủ: dẫn đến một lượng lớn máu từ tâm thất xuống động mạch chủ trong tâm thu. Giảm mạch trong tâm trương là do sự trào ngược vào tâm thất và các động mạch chủ ngoại biên.
  • Tăng cung lượng tim: Sự gia tăng cung lượng tim có thể góp phần gây ra hiệu áp hẹp.
  • Cường giáp: Hormon giáp ảnh hưởng lớn đến hệ tim mạch cũng như hệ cơ quan khác. Nó có thể dẫn đến tăng thể tích máu, tăng sự co bóp của cơ tim, và giảm kháng lực của các mạch ngoại biên, gây hiệu áp rộng.
chenh-lech-huyet-ap-tam-thu-va-tam-truong-1
Bệnh nhân bị bệnh cường giáp c hormone gia tăng trong cũng góp phần ảnh hưởng đến hiệu áp

Bệnh nhân bị hiệu áp rộng nói lên điều gì?

Hiệu áp rộng là một dấu hiệu có ý nghĩa quan trọng, nhưng tác động của nó có thể thay đổi tùy từng trường hợp. Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng hiệu áp rộng có thể tăng nguy cơ mắc chứng rung nhĩ và suy tim.

Điều trị hiệu áp rộng mạn tính hoặc tăng huyết áp tâm thu đơn độc có thể giúp giảm nguy cơ của những tình huống xấu. Ngoài ra, một số nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng hiệu áp tăng có thể làm tăng tỷ lệ tử vong ở những người mắc bệnh thận nặng.

Những biện pháp xử trí với hiệu áp rộng được áp dụng?

Thông thường việc điều trị cao huyết áp sẽ giúp giảm hiệu áp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi loại thuốc hạ áp có tác động riêng lẻ đến huyết áp và hiệu áp. Nitrat, đã được chứng minh làm giảm huyết áp tâm thu mà không ảnh hưởng đến huyết áp tâm trương.

Ngoài ra, việc bổ sung axit folic vào chế độ ăn uống cũng có thể giúp giảm hiệu áp ở nam giới có huyết áp tâm thu bình thường hoặc độ cao hơi cao.

Hiệu áp (chênh lệch huyết áp tâm thu và tâm trương) đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán nhiều tình trạng sức khỏe nguy hiểm. Khi bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu sức khỏe không bình thường hoặc thấy các chỉ số tim mạch không ổn định, đừng ngần ngại liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời nhé!

BÌNH LUẬN VỀ BÀI VIẾT
Bài viết có: 0 bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

ĐẶT HÀNG TRỰC TUYẾN GIAO HÀNG TẬN NHÀ

Hộp thuốc
Số lượng
112.000đ/1 hộp
Ghi chú
Điểm bán Điểm bán
Đặt hàng Đặt hàng
Đặt hàng
Điểm bán